• Revision as of 03:41, ngày 31 tháng 5 năm 2008 by Black0000 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác imbrue

    Như imbrue

    Ngoại động từ (+ with)

    thấm đẫm (hơi ẩm)
    nhuộm

    Oxford

    V.tr.

    (imbues, imbued, imbuing) (often foll. by with) 1 inspireor permeate (with feelings, opinions, or qualities).
    Saturate.
    Dye. [orig. as past part., f. F imbu or L imbutusf. imbuere moisten]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X