• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay sốt ruột===== ::to be [...)
    So với sau →

    05:27, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay sốt ruột
    to be impatient for something
    nôn nóng muốn cái gì
    ( + of) không chịu đựng được, không dung thứ được, khó chịu (cái gì)
    impatient of reproof
    không chịu đựng được sự quở trách

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Uneasy, nervous, fidgety, agitated, restless, restive,unquiet, eager, fretful, agog, chafing, impetuous, athirst,Slang itchy, US antsy: There is a short wait for seats, soplease dont get impatient.
    Irritable, irascible, testy,short-tempered, querulous, waspish, brusque, curt, short,hot-tempered, snappish, indignant, demanding: I dont mean tobe impatient, but I have been waiting for three hours.

    Oxford

    Adj.

    A (often foll. by at, with) lacking patience ortolerance. b (of an action) showing a lack of patience.
    (often foll. by for, or to + infin.) restlessly eager.
    (foll.by of) intolerant.
    Impatience n. impatiently adv. [ME f. OFf. L impatiens (as IN-(1), PATIENT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X