-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 49: Dòng 49: ===Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa========noun==========noun=====- :[[application]] , [[employment]] , [[exertion]] , [[operation]] , [[play]] , [[usage]] , [[use]] , [[utilization]]+ :[[application]] , [[employment]] , [[exertion]] ,[[execution]] [[operation]] , [[play]] , [[usage]] , [[use]] , [[utilization]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]00:28, ngày 21 tháng 9 năm 2011
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thực hiện
- Authentication Implementation Guide (AIG)
- hướng dẫn thực hiện nhận thực
- Implementation Agreement (IA)
- thỏa thuận thực hiện
- implementation of the project
- sự thực hiện dự án
- Implementation Under Test (IUT)
- thực hiện khi đang đo thử
- meta-implementation slew
- siêu thực hiện
- Protocol Implementation Conformance Statement (PICS)
- tuyên bố tuân thủ thực hiện giao thức
- Special Assistance for Project Implementation (SAPI)
- hỗ trợ giành riêng cho việc thực hiện dự án
- Standard language for implementation conventions (SLIC)
- ngôn ngữ tiêu chuẩn cho các thỏa thuận thực hiện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- application , employment , exertion ,execution operation , play , usage , use , utilization
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ