-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - + |imˈpäv(ə)ri sh |- + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==Hiện nay
|imˈpäv(ə)ri sh |
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bankrupt , barren , beggared , broke , clean , depleted , destitute , distressed , drained , empty , flat * , flat broke , have-not , hurting , impecunious , indigent , insolvent , necessitous , needy , penurious , played out , poverty-stricken , reduced , ruined , spent , sterile , strapped , beggarly , down-and-out , penniless , backward , deprived , disadvantaged , underprivileged , bereft , pauperized , poor
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ