• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không trong sạch, không tinh khiết; dơ bẩn, ô uế===== =====Không trinh bạch, không trong...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">im'pjuə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:16, ngày 20 tháng 6 năm 2008

    /im'pjuə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không trong sạch, không tinh khiết; dơ bẩn, ô uế
    Không trinh bạch, không trong trắng
    Có pha trộn, pha tạp; có lẫn màu khác
    (nghệ thuật) không trong sáng; có lẫn màu khác
    (nghệ thuật) không trong sáng (văn); lai căng

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    có tạp chất

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    không tinh khiết
    nhiễm bẩn
    bẩn
    tạp chất

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    có tạp chất

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Dirty, soiled, unclean, sullied, tainted, polluted,defiled, foul, filthy, feculent, infected, scummy, putrid,putrescent, rotten: The water is impure and not fit to drink.2 mixed, alloyed, contaminated, adulterated, debased, unrefined:Impure ore contains other substances which are removed duringprocessing. 3 unclean, unhallowed, forbidden, disallowed,Judaism tref or treif or treifa: Certain foods are consideredimpure in some religions.
    Unchaste, immoral, sinful, wicked,evil, vile, unvirtuous, unvirginal, corrupted, defiled, debased,vitiated, degenerate, depraved, loose, wanton, lustful,promiscuous, libidinous, dissolute, licentious, obscene,prurient, dirty, filthy, lubricious or lubricous, salacious,lascivious, lewd, lecherous: The book was condemned as 'likelyto encourage impure thoughts'.

    Oxford

    Adj.

    Mixed with foreign matter; adulterated.
    Dirty.
    Unchaste.
    (of a colour) mixed with another colour.
    Impurely adv. impureness n. [ME f. L impurus (as IN-(1),purus pure)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X