-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 20: Dòng 20: =====Phạm vi ảnh hưởng, phạm vi tác động==========Phạm vi ảnh hưởng, phạm vi tác động=====- =====(y học) tỷ lệ mắcphải(bệnh gì)=====+ =====(y học) tỷ lệ mắc mới hàng năm (bệnh gì)=====::[[a]] [[low]] [[incidence]] [[of]] [[tuberculosis]]::[[a]] [[low]] [[incidence]] [[of]] [[tuberculosis]]- ::tỷ lệ mắc bệnh lao thấp+ ::tỷ lệ mắc mới của bệnh lao thấp==Chuyên ngành====Chuyên ngành==08:48, ngày 7 tháng 4 năm 2010
Thông dụng
Danh từ
(y học) tỷ lệ mắc mới hàng năm (bệnh gì)
- a low incidence of tuberculosis
- tỷ lệ mắc mới của bệnh lao thấp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- frequency , rate , degree , number , extent , percentage , proportion , measure , scope , commonness , prevalence , tendency , trend , drift
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ