• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thêm Nghĩa chuyên ngành)
    (Thêm nghĩa - Danh từ)
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Lồng nuôi trẻ em đẻ non=====
    =====Lồng nuôi trẻ em đẻ non=====
     +
    =====Vườn ươm=====
     +
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==

    07:57, ngày 19 tháng 5 năm 2008

    /´inkju¸beitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lò ấp trứng
    Lồng nuôi trẻ em đẻ non
    Vườn ươm

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    máy ấp

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    máy ấp (vi sinh)
    tủ ấp

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lồng ấp

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phòng nuôi cấy
    vườn ươm

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    An apparatus used to provide a suitable temperature andenvironment for a premature baby or one of low birth-weight.
    An apparatus used to hatch eggs or grow micro-organisms.

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên ngành

    lồng ấp trẻ sơ sinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X