• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'infiltreit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'infiltreit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 14: Dòng 10:
    =====(y học) thâm nhiễm=====
    =====(y học) thâm nhiễm=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====rỉ qua=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====rỉ qua=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====lọc=====
    =====lọc=====
    -
    =====thấm=====
    +
    =====thấm=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====thấm qua=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Oxford===
    -
     
    +
    =====V.=====
    -
    =====thấm qua=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Tr. a gain entrance or access to surreptitiously and bydegrees (as spies etc.). b cause to do this.=====
    =====Tr. a gain entrance or access to surreptitiously and bydegrees (as spies etc.). b cause to do this.=====

    19:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'infiltreit/

    Thông dụng

    Động từ

    Rỉ qua
    Xâm nhập
    (y học) thâm nhiễm

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    rỉ qua

    Kỹ thuật chung

    lọc
    thấm

    Kinh tế

    thấm qua

    Oxford

    V.
    Tr. a gain entrance or access to surreptitiously and bydegrees (as spies etc.). b cause to do this.
    Tr. permeate byfiltration.
    Tr. (often foll. by into, through) introduce(fluid) by filtration.
    Infiltration n. infiltrator n.[IN-(2) + FILTRATE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X