• Revision as of 19:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'infiltreit/

    Thông dụng

    Động từ

    Rỉ qua
    Xâm nhập
    (y học) thâm nhiễm

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    rỉ qua

    Kỹ thuật chung

    lọc
    thấm

    Kinh tế

    thấm qua

    Oxford

    V.
    Tr. a gain entrance or access to surreptitiously and bydegrees (as spies etc.). b cause to do this.
    Tr. permeate byfiltration.
    Tr. (often foll. by into, through) introduce(fluid) by filtration.
    Infiltration n. infiltrator n.[IN-(2) + FILTRATE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X