• (Khác biệt giữa các bản)
    (Law a judicial order restraining a person from an act or compelling redress to aninjured party.)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">[in´dʒʌηkʃən]</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:07, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /[in´dʒʌηkʃən]/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lệnh huấn thị
    (pháp lý) lệnh của toà (cấm hoặc bắt làm gì)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Prohibition, interdict, interdiction, restriction,restraint, US law restraining order: There is an injunctionagainst picketing.
    Order, mandate, directive, command,direction, instruction, ruling, dictate, exhortation; warning,admonition: Mother's parting injunction was always to dresswarmly.

    Oxford

    N.

    An authoritative warning or order.
    Law a judicial order restraining a person from an act or compelling redress to an injured party.
    Injunctive adj. [LL injunctio f. L injungereENJOIN]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X