• Revision as of 15:16, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Quick ku (Thảo luận | đóng góp)
    /[¸inə´veiʃən]/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đổi mới, sự cách tân

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sáng kiến

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự cải tạo
    sự cải tiến

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cải tiến
    innovation generating product
    sản phẩm cải tiến
    đổi mới
    sự cách tân
    sự đổi mới

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Novelty; invention: The flush toilet was a 19th-centuryinnovation.
    Modernization, alteration: Consumer productdevelopment is marked by a spirit of tireless innovation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X