• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:50, ngày 4 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
    n (thêm nghĩa)
     
    Dòng 3: Dòng 3:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    =====Tính từ=====
    =====Tính từ=====
    -
    =====Điều tra, thẩm tra, tìm hiểu=====
    +
    =====Điều tra, thẩm tra, tìm hiểu, học hỏi=====
    -
     
    +
    ::[[to]] [[have]] [[an]] [[inquiring]] [[mind]]
     +
    ::có tinh thần học hỏi
    =====Tò mò=====
    =====Tò mò=====
    Dòng 10: Dòng 11:
    ::[[to]] [[look]] [[at]] [[somebody]] [[with]] [[inquiring]] [[eyes]]
    ::[[to]] [[look]] [[at]] [[somebody]] [[with]] [[inquiring]] [[eyes]]
    ::nhìn ai với con mắt dò hỏi
    ::nhìn ai với con mắt dò hỏi
     +
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==

    Hiện nay

    /in´kwaiəriη/

    Thông dụng

    Tính từ
    Điều tra, thẩm tra, tìm hiểu, học hỏi
    to have an inquiring mind
    có tinh thần học hỏi
    Tò mò
    Quan sát, dò hỏi, tìm tòi
    to look at somebody with inquiring eyes
    nhìn ai với con mắt dò hỏi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X