• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Inquisition tại CĐ Kinhteđóng góp từ Inquisition tại CĐ Kythuat)
    (đóng góp từ Inquisition tại CĐ Kinhteđóng góp từ Inquisition tại CĐ Kythuat)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">in'kwisi∫ən</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:29, ngày 14 tháng 5 năm 2008

    /in'kwisi∫ən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự điều tra, sự thẩm tra chính thức (của toà án...)
    (sử học) ( the Inquisition) như Holy Office (tòa án dị giáo)

    Oxford

    N.

    Usu. derog. an intensive search or investigation.
    Ajudicial or official inquiry.
    (the Inquisition) RC Ch. hist.an ecclesiastical tribunal for the suppression of heresy, esp.in Spain, operating through torture and execution.
    Inquisitional adj. [ME f. OF f. L inquisitio -onisexamination (as INQUIRE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X