• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự điều tra, sự thẩm tra chính thức (của toà án...)===== =====(sử học) ( the Inquisition) như Holy Office===== =...)
    So với sau →

    15:33, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự điều tra, sự thẩm tra chính thức (của toà án...)
    (sử học) ( the Inquisition) như Holy Office

    Oxford

    N.

    Usu. derog. an intensive search or investigation.
    Ajudicial or official inquiry.
    (the Inquisition) RC Ch. hist.an ecclesiastical tribunal for the suppression of heresy, esp.in Spain, operating through torture and execution.
    Inquisitional adj. [ME f. OF f. L inquisitio -onisexamination (as INQUIRE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X