• Revision as of 15:33, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự điều tra, sự thẩm tra chính thức (của toà án...)
    (sử học) ( the Inquisition) như Holy Office

    Oxford

    N.

    Usu. derog. an intensive search or investigation.
    Ajudicial or official inquiry.
    (the Inquisition) RC Ch. hist.an ecclesiastical tribunal for the suppression of heresy, esp.in Spain, operating through torture and execution.
    Inquisitional adj. [ME f. OF f. L inquisitio -onisexamination (as INQUIRE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X