• (Khác biệt giữa các bản)
    n (sửa phiên âm)
    Hiện nay (13:16, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Không thể thoả mãn được; tham lam vô độ=====
    =====Không thể thoả mãn được; tham lam vô độ=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Unable to be satisfied.=====
     
    - 
    -
    =====(usu. foll. by of) extremelygreedy.=====
     
    - 
    -
    =====Insatiability n. insatiably adv. [ME f. OFinsaciable or L insatiabilis (as IN-(1), SATIATE)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    - 
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=insatiable insatiable] : National Weather Service
     
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[clamorous]] , [[crying]] , [[demanding]] , [[desiring]] , [[exigent]] , [[gluttonous]] , [[greedy]] , [[importunate]] , [[insatiate]] , [[insistent]] , [[intemperate]] , [[pressing]] , [[quenchless]] , [[rapacious]] , [[ravenous]] , [[unappeasable]] , [[unquenchable]] , [[unsatisfiable]] , [[unsatisfied]] , [[urgent]] , [[yearning]] , [[omnivorous]] , [[voracious]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[fulfilled]] , [[full]] , [[pleased]] , [[satiable]] , [[satisfied]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /in'seiʃəb(ə)l/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể thoả mãn được; tham lam vô độ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X