• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không thể thoả mãn được; tham lam vô độ===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Unable to be satisfied.===== ===...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">in´seʃəbl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Không thể thoả mãn được; tham lam vô độ=====
    =====Không thể thoả mãn được; tham lam vô độ=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Unable to be satisfied.=====
    =====Unable to be satisfied.=====

    19:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /in´seʃəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể thoả mãn được; tham lam vô độ

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Unable to be satisfied.
    (usu. foll. by of) extremelygreedy.
    Insatiability n. insatiably adv. [ME f. OFinsaciable or L insatiabilis (as IN-(1), SATIATE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X