• Revision as of 19:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /in´seʃəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể thoả mãn được; tham lam vô độ

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Unable to be satisfied.
    (usu. foll. by of) extremelygreedy.
    Insatiability n. insatiably adv. [ME f. OFinsaciable or L insatiabilis (as IN-(1), SATIATE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X