• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Dòng 10: Dòng 10:
    =====(điện ảnh) cảnh xem=====
    =====(điện ảnh) cảnh xem=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    -
    ::[[in's”:t]]
    +
    =====lồng vào, gài vào, chèn vào=====
    -
    ::lồng vào, gài vào, chèn vào
    +
    =====( + in, into) cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); đăng (bài...) vào (báo...)=====
    =====( + in, into) cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); đăng (bài...) vào (báo...)=====
     +
     +
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *V-ing: [[inserting]]
    *V-ing: [[inserting]]

    09:35, ngày 26 tháng 8 năm 2008

    /'insə:t/

    Thông dụng

    Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    Vật lồng vào, vật gài vào
    Tờ in rời;, tờ ảnh rời (để cho vào sách báo); tờ thông tri (gài vào sách báo...)
    (điện ảnh) cảnh xem

    Ngoại động từ

    lồng vào, gài vào, chèn vào
    ( + in, into) cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); đăng (bài...) vào (báo...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chêm dày điểm
    chèn ký hiệu
    sự xen
    Tham khảo

    Xây dựng

    chèn dày (điểm)
    gỗ đệm

    Điện tử & viễn thông

    chèn vào

    Kỹ thuật chung

    chèn lấp
    chi tiết chèn
    chi tiết đệm
    dán vào
    đặt
    đặt vào
    đệm cắt
    đệm lót
    dính
    đưa vào
    được cài đặt sẵn
    lấp
    lắp (băng) vào
    lắp vào
    lồng vào
    lớp đệm
    lớp lót
    gài vào
    gắn
    ống lót
    ống lót cắt
    ống nối
    sự chèn
    character insert
    sự chèn ký tự
    zero insert
    sự chèn số không
    sự đẩy vào
    tấm cách ly
    tấm đệm
    vật lồng
    vòng đệm đế van

    Kinh tế

    cổ phần ghi danh
    cổ phần ghi danh không phiếu
    trái khoán ghi danh
    Tham khảo
    • insert : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Introduce, place or put or stick in, intercalate;interpolate, interject, interpose: Please do not insertcomments of your own.
    N.
    Insertion, addition, addendum, supplement,advertisement, broadside, brochure, tip-in, handbill, circular,Colloq Brit advert, US ad, flier or flyer; outsert, wraparoundor wrapround: The postage will be higher with this eight-pageinsert.

    Oxford

    V. & n.
    V.tr.
    (usu. foll. by in, into, between, etc.)place, fit, or thrust (a thing) into another.
    (usu. foll. byin, into) introduce (a letter, word, article, advertisement,etc.) into a newspaper etc.
    (as inserted adj.) Anat. etc.(of a muscle etc.) attached (at a specific point).
    N.something inserted, e.g. a loose page in a magazine, a piece ofcloth in a garment, a shot in a cinema film.
    Insertable adj.inserter n. [L inserere (as IN-(2), serere sert- join)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X