-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 21: Dòng 21: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====sựthànhlập=====+ =====sự thiết lập; sự đặt nền móng; sự khởi sự, sự bắt đầu=====- =====thể chế=====+ ::[[shop]] [[institution]]+ ::chỉ dẫn ở nhà máy+ ::[[transfer]] [[institution]]+ ::lệnh chuyển=== Xây dựng====== Xây dựng========học viện==========học viện=====12:38, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Chuyên ngành
Kinh tế
cơ quan
- arbitral institution
- cơ quan trọng tài
- business institution
- cơ quan xí nghiệp
- financial institution
- cơ quan tài chính
- lending institution
- cơ quan cho vay
- public institution
- cơ quan công cộng (như trường học, bệnh viện)
- supreme audit institution
- cơ quan kiểm toán tối cao
- thrift institution
- cơ quan, quỹ tiết kiệm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- academy , association , asylum , business , clinic , college , company , conservatory , establishment , fixture , foundation , guild , hospital , institute , institution , orphanage , school , seminar , seminary , society , system , university , constitution , creation , organization , origination , start-up
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ