• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">in`tegliou</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">in`tegliou</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">in't&#593;:liou</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    22:18, ngày 30 tháng 5 năm 2008

    /in'tɑ:liou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều intaglios

    Hình chạm chìm, hình khắc lõm
    Vật chạm chìm, vật khắc lõm
    Đá quý chịm chìm
    Thuật chạm chìm, thuật khắc lõm

    Ngoại động từ

    Chạm chìm, khắc lõm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hình khắc lõm
    sự in lõm
    sự khắc lõm

    Oxford

    N. & v.

    N. (pl. -os) 1 a gem with an incised design (cf.CAMEO).
    An engraved design.
    A carving, esp. incised, inhard material.
    A process of printing from an engraved design.
    V.tr. (-oes, -oed) 1 engrave (material) with a sunk patternor design.
    Engrave (such a design). [It. (as INTAGLIATED)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X