• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">intəkə´mju:ni¸keit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:59, ngày 19 tháng 5 năm 2008

    /intəkə´mju:ni¸keit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Có liên lạc với nhau, có đường thông với nhau

    Ngoại động từ

    Trao đổi (điện tín...) với nhau

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    liên lạc

    Oxford

    V.intr.

    Communicate reciprocally.
    (of rooms etc.) havefree passage into each other; have a connecting door.
    Intercommunication n. intercommunicative adj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X