-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">,aisou'metrik</font>'''/==========/'''<font color="red">,aisou'metrik</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: =====Cùng kích thước==========Cùng kích thước=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====hiển thị đẳng cự=====+ | __TOC__- + |}- ===Nguồn khác===+ === Toán & tin ===+ =====hiển thị đẳng cự=====+ ===== Tham khảo =====*[http://foldoc.org/?query=isometric isometric] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=isometric isometric] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====đo bằng nhau=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Y học===- =====đo bằng nhau=====+ =====cùng kích thước, đẳng trường=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cùng kích thước, đẳng trường=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cùng kích thước==========cùng kích thước=====Dòng 80: Dòng 69: =====đường đẳng cự==========đường đẳng cự=====- =====đường đẳng tích=====+ =====đường đẳng tích=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Of equal measure.==========Of equal measure.=====20:25, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đẳng cự
- isometric contraction
- sự co cơ đẳng cự
- isometric correspondence
- tương ứng đẳng cự
- isometric drawing
- bản vẽ đẳng cự
- isometric drawing
- vẽ đẳng cự
- isometric force
- lực đẳng cự
- isometric line
- đường đẳng cự
- isometric mapping
- ánh xạ đẳng cự
- isometric orthogonal net
- lưới trực giao đẳng cự
- isometric parameter
- tham số đẳng cự
- isometric projection
- phép chiếu đẳng cự
- isometric projection
- sự chiếu đẳng cự
- isometric space
- không gian đẳng cự
- isometric surface
- mặt đẳng cự
- isometric transformation
- phép biến đổi đẳng cự
- isometric view
- phép biến đổi đẳng cự
- isometric view
- phép chiếu đẳng cự
- isometry, isometric mapping
- ánh xạ đẳng cự
- non-isometric lines
- các đường không đẳng cự
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ