• Revision as of 04:46, ngày 27 tháng 5 năm 2008 by Boyinlove (Thảo luận | đóng góp)
    /,aisou'metrik/

    Thông dụng

    Cách viết khác isometrical

    Tính từ

    Cùng kích thước

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    hiển thị đẳng cự

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đo bằng nhau

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cùng kích thước, đẳng trường

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cùng kích thước
    đẳng cự
    isometric contraction
    sự co cơ đẳng cự
    isometric correspondence
    tương ứng đẳng cự
    isometric drawing
    bản vẽ đẳng cự
    isometric drawing
    vẽ đẳng cự
    isometric force
    lực đẳng cự
    isometric line
    đường đẳng cự
    isometric mapping
    ánh xạ đẳng cự
    isometric orthogonal net
    lưới trực giao đẳng cự
    isometric parameter
    tham số đẳng cự
    isometric projection
    phép chiếu đẳng cự
    isometric projection
    sự chiếu đẳng cự
    isometric space
    không gian đẳng cự
    isometric surface
    mặt đẳng cự
    isometric transformation
    phép biến đổi đẳng cự
    isometric view
    phép biến đổi đẳng cự
    isometric view
    phép chiếu đẳng cự
    isometry, isometric mapping
    ánh xạ đẳng cự
    non-isometric lines
    các đường không đẳng cự
    đẳng tích
    isometric line
    đường đẳng tích
    isometric process
    quá trình đẳng tích
    isometric system
    hệ đẳng tích
    đường đẳng cự
    đường đẳng tích

    Oxford

    Adj.

    Of equal measure.
    Physiol. (of muscle action)developing tension while the muscle is prevented fromcontracting.
    (of a drawing etc.) with the plane of projectionat equal angles to the three principal axes of the object shown.4 Math. (of a transformation) without change of shape or size.
    Isometrically adv. isometry n. (in sense 4). [Gk isometriaequality of measure (as ISO-, -METRY)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X