• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/['d&#658;&#230;k&#601;ru:]/font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/['d&#658;&#230;k&#601;ru:]/font>'''/=====
    +
    =====/['d&#658;&#230;k&#601;ru:]=====
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    16:38, ngày 29 tháng 5 năm 2008

    /['dʒækəru:]

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ lóng) người mới vào nghề

    Oxford

    N.

    (also jackeroo) Austral. colloq. a novice on asheep-station or cattle-station. [JACK(1) + KANGAROO]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X