• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cây mít; quả mít===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====An East Indian tree, Artocarpus heterophyllus, bearingfruit resembli...)
    So với sau →

    10:44, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cây mít; quả mít

    Oxford

    N.

    An East Indian tree, Artocarpus heterophyllus, bearingfruit resembling breadfruit.
    This fruit. [Port. jaca f.Malayalam chakka + FRUIT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X