• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(kỹ thuật) búa chèn; búa khoan===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====búa khoan===== ==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'d&#596;&#230;k,h&#230;m&#601;</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    19:50, ngày 30 tháng 5 năm 2008

    /'dɔæk,hæmə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) búa chèn; búa khoan

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    búa khoan

    Oxford

    N.

    US a pneumatic hammer or drill.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X