• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'d&#658;&#230;kp&#596;t</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'d&#658;&#230;kp&#596;t</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 14:
    =====Vớ bở, thành công lớn=====
    =====Vớ bở, thành công lớn=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A large prize or amount of winnings, esp. accumulated in agame or lottery etc.=====
    =====A large prize or amount of winnings, esp. accumulated in agame or lottery etc.=====

    20:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'dʒækpɔt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (đánh bài) số tiền góp
    (nghĩa bóng) giải xổ số
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) món lời to nhất (trong việc kinh doanh)
    to hit the jackpot
    (đánh bài) vớ hết số tiền góp
    Vớ bở, thành công lớn

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A large prize or amount of winnings, esp. accumulated in agame or lottery etc.
    Hit the jackpot colloq.
    Win a largeprize.
    Have remarkable luck or success. [JACK(1) n.
    +POT(1): orig. in a form of poker with two jacks as minimum toopen the pool]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X