• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thầy tu dòng Đô-mi-ních===== =====Người theo phái Gia-cô-banh (thời cách mạng Pháp, 1789)===== =====(động vật h...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'d&#658;&#230;k&#601;bin</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:30, ngày 29 tháng 5 năm 2008

    /'dʒækəbin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thầy tu dòng Đô-mi-ních
    Người theo phái Gia-cô-banh (thời cách mạng Pháp, 1789)
    (động vật học) bồ câu thầy dòng (có lông xù ở gáy, trông giống (như) mũ thầy dòng)

    Oxford

    N.

    A hist. a member of a radical democratic club establishedin Paris in 1789 in the old convent of the Jacobins (see sense2). b any extreme radical.
    Archaic a Dominican friar.
    (jacobin) a pigeon with reversed feathers on the back of itsneck like a cowl.
    Jacobinic adj. Jacobinical adj.Jacobinism n. [orig. in sense 2 by assoc. with the Rue StJacques in Paris: ME f. F f. med.L Jacobinus f. eccl.L Jacobus]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X