• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người ủng hộ Giêm II (sau cách mạng 1688)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Hist. a supporter of James II of Eng...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'d&#658;&#230;k&#601;bait</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:35, ngày 29 tháng 5 năm 2008

    /'dʒækəbait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ủng hộ Giêm II (sau cách mạng 1688)

    Oxford

    N.

    Hist. a supporter of James II of England after his removalfrom the throne in 1688, or of the Stuarts.
    Jacobitical adj.Jacobitism n. [L Jacobus James: see JACOBEAN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X