• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vải jagan (một loại vải trắng mỏng)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A cotton cloth like cambric, esp. a dyed w...)
    So với sau →

    10:45, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải jagan (một loại vải trắng mỏng)

    Oxford

    N.

    A cotton cloth like cambric, esp. a dyed waterproof kind forpoulticing etc. [Urdu jagannathi f. Jagannath (now Puri) inIndia, its place of origin: see JUGGERNAUT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X