• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác jactitation ===Danh từ=== =====(y học) sự trăn trở, sự quằn quại (lúc ốm đau); chứng co giật===== =====(từ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">d&#658;&#230;k'tei&#8747;n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:38, ngày 29 tháng 5 năm 2008

    /dʒæk'tei∫n/

    Thông dụng

    Cách viết khác jactitation

    Danh từ

    (y học) sự trăn trở, sự quằn quại (lúc ốm đau); chứng co giật
    (từ cổ,nghĩa cổ) thói khoe khoang khoác lác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X