• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Mệt mỏi, mệt rã rời, kiệt sức; phải làm việc quá sức===== =====Chán ứ, chán ngấy===== ::a jaded [[...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'d&#658;eidid</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:39, ngày 29 tháng 5 năm 2008

    /'dʒeidid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mệt mỏi, mệt rã rời, kiệt sức; phải làm việc quá sức
    Chán ứ, chán ngấy
    a jaded appetite
    ăn chán ứ không thấy ngon

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Exhausted, weary, tired, dead tired, bone-tired,bone-weary, dog-tired, fatigued, enervated, spent, Colloq (dead)beat, dead, bushed, fagged, US and Canadian pooped: Thenightspot was full of jaded businessmen, who had gone there torelax after a heavy day at the office. 2 sated, satiated,cloyed, surfeited, glutted, gorged, fed up, sick (and tired) of,slaked; dull, bored: You need a little champagne and caviar toreawaken your jaded palate.

    Oxford

    Adj.

    Tired or worn out; surfeited.
    Jadedly adv. jadednessn.

    Tham khảo chung

    • jaded : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X