• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thường) viết hoa loại cam lớn mọc ở Ixraen===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A large oval thick-skinned variet...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'d&#658;&#230;f&#601;</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:46, ngày 29 tháng 5 năm 2008

    /'dʒæfə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thường) viết hoa loại cam lớn mọc ở Ixraen

    Oxford

    N.

    A large oval thick-skinned variety of orange. [Jaffa inIsrael, near where it was first grown]

    Tham khảo chung

    • jaffa : National Weather Service
    • jaffa : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X