• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (Chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười)
    Dòng 27: Dòng 27:
    ::[[to]] [[have]] [[a]] [[joke]] [[with]] [[sb]]
    ::[[to]] [[have]] [[a]] [[joke]] [[with]] [[sb]]
    ::đùa cợt với ai
    ::đùa cợt với ai
    -
    ::[[the]] [[joke's]] [[on]] [[sb]]
    +
    ::[[the]] [[joke]][['s]] [[on]] [[sb]]
    ::người thực sự lố bịch sau khi trêu chọc ai
    ::người thực sự lố bịch sau khi trêu chọc ai
    ::[[to]] [[see]] [[the]] [[joke]]
    ::[[to]] [[see]] [[the]] [[joke]]
    ::hiểu được nguyên nhân vì sao người ta trêu chọc
    ::hiểu được nguyên nhân vì sao người ta trêu chọc
     +
    ===Động từ===
    ===Động từ===

    03:15, ngày 27 tháng 11 năm 2007

    /dʤouk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lời nói đùa, câu nói đùa
    to crack a joke
    nói đùa một câu
    to play a joke on someone
    đùa nghịch trêu chọc ai
    to know how to take a joke
    biết nghe nói đùa, không để tâm giận lời nói đùa
    a practical joke
    trò đùa ác ý, trò chơi khăm
    Trò cười (cho thiên hạ)
    Chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười
    it is no joke
    không phải là chuyện đùa
    the joke is that
    điều buồn cười là
    to have a joke with sb
    đùa cợt với ai
    the joke's on sb
    người thực sự lố bịch sau khi trêu chọc ai
    to see the joke
    hiểu được nguyên nhân vì sao người ta trêu chọc

    Động từ

    Nói đùa
    Đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Jest, witticism, quip, bon mot, laugh, wordplay, pun,story, anecdote, Colloq gag, wisecrack, one-liner, crack:Ronnie comes up with the funniest jokes I have ever heard.
    Laughing-stock, butt, (fair) game, buffoon: After thatincident, he became the joke of the regiment.
    Farce, mockery,absurdity, travesty, caricature: My efforts to play the pianobecame a joke.
    V.
    Jest, quip, pun, frolic, wisecrack, tease, taunt,banter, chaff, fool, Colloq kid, US crack wise: They jokedabout our predicament. You must be joking if you think I'm goingto go out with him!

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a thing said or done to excite laughter. b awitticism or jest.
    A ridiculous thing, person, orcircumstance.
    V.
    Intr. make jokes.
    Tr. poke fun at;banter.
    Jokingly adv.joky adj. (also jokey). jokily adv. jokiness n. [17th c.(joque), orig. sl.: perh. f. L jocus jest]

    Tham khảo chung

    • joke : National Weather Service
    • joke : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X