• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây muối===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A glasswort, Salsola kali, with fleshy jointed stems, hav...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'k&#230;li</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:06, ngày 29 tháng 5 năm 2008

    /'kæli/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây muối

    Oxford

    N.

    A glasswort, Salsola kali, with fleshy jointed stems, havinga high soda content. [Arab. kali ALKALI]

    Tham khảo chung

    • kali : National Weather Service
    • kali : amsglossary
    • kali : Corporateinformation
    • kali : Chlorine Online
    • kali : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X