-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'kærət</font>'''/==========/'''<font color="red">'kærət</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 6: =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) carat đơn vị tính tuổi vàng==========(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) carat đơn vị tính tuổi vàng=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====carat=====+ | __TOC__- + |}- == Kinh tế==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====carat=====- + === Kinh tế ===- =====cara (đơn vị tuổi vàng)=====+ =====cara (đơn vị tuổi vàng)=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=karat karat] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=karat karat] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====US var. of CARAT 2.=====- ===US var. of CARAT 2.===+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]- + 20:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ