• Revision as of 05:53, ngày 4 tháng 6 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /'kærət/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) carat đơn vị tính tuổi vàng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    carat

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cara (đơn vị tuổi vàng)

    Nguồn khác

    • karat : Corporateinformation

    Oxford

    US var. of CARAT 2.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X