• Revision as of 20:59, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´kelvin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kilôoat giờ
    kelvin scale
    thang nhiệt kenvin

    Chuyên ngành

    Y học

    đơn vị Si về nhiệt độ

    Điện lạnh

    von nhiệt

    Kinh tế

    độ Kelvin

    Oxford

    N.
    The SI unit of thermodynamic temperature, equal in magnitudeto the degree celsius. °Abbr.: K.
    Kelvin scale a scale oftemperature with absolute zero as zero. [Lord Kelvin, Brit.physicist d. 1907]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X