• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    n
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    /'ki:lou/
    +
    /'''<font color="red">ˈkiloʊ , ˈkɪloʊ</font>'''/
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:06, ngày 8 tháng 12 năm 2007

    /ˈkiloʊ , ˈkɪloʊ/

    Thông dụng

    Danh từ, (viết tắt) của .kilogram; .kilometre

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    kilô
    ký lô

    Giải thích VN: Tiếp đầu ngữ với nghĩa một ngàn.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ngàn đơn vị

    Nguồn khác

    • kilo : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    (pl. -os) 1 a kilogram.
    A kilometre. [F: abbr.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X