• Revision as of 06:11, ngày 26 tháng 11 năm 2007 by Ami 150190 (Thảo luận | đóng góp)

    /'ki:lou/

    Thông dụng

    Danh từ, (viết tắt) của .kilogram; .kilometre

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    kilô
    ký lô

    Giải thích VN: Tiếp đầu ngữ với nghĩa một ngàn.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ngàn đơn vị

    Nguồn khác

    • kilo : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    (pl. -os) 1 a kilogram.
    A kilometre. [F: abbr.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X