• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ ( (cũng) .lipped)=== =====Có môi===== =====Hình môi===== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây hoa môi===== ==Từ điển O...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'leibiit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:35, ngày 30 tháng 5 năm 2008

    /'leibiit/

    Thông dụng

    Tính từ ( (cũng) .lipped)

    Có môi
    Hình môi

    Danh từ

    (thực vật học) cây hoa môi

    Oxford

    N. & adj.

    N. any plant of the family Labiatae, including mintand rosemary, having square stems and a corolla or calyx dividedinto two parts suggesting lips.
    Adj.
    Bot. of or relatingto the Labiatae.
    Bot. & Zool. like a lip or labium. [mod.Llabiatus (as LABIUM)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X