-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Cần cù, siêng năng, chăm chỉ, chịu khó===== =====Khó nhọc, gian khổ===== ::laborious...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">lə'bɔ:riəs</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->05:38, ngày 30 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Arduous, burdensome, onerous, strenuous, gruelling,back-breaking, Herculean, exhausting, taxing, tiring, fatiguing,wearying, wearisome, toilsome, difficult, tough, hard, uphill,stiff: Few realize how laborious farm work can be.
Painstaking, detailed, careful, thorough, diligent, scrupulous,exhaustive, steady, steadfast, relentless, unrelenting, dogged,assiduous, sedulous, persevering, persistent, untiring,tireless, indefatigable, unremitting: After laborious researchthe virus was finally identified.
Tham khảo chung
- laborious : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ