• Revision as of 03:12, ngày 10 tháng 6 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /´leisei'pæsə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giấy thông hành

    Oxford

    N.

    (also laisser-passer) a document allowing the holder topass; a permit. [F, = let pass]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X