• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sử học) lãnh chúa (ở nước Đức xưa)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(fem. landgravine) hist.===== =====A ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'lændgreiv</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    09:40, ngày 17 tháng 6 năm 2008

    /'lændgreiv/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sử học) lãnh chúa (ở nước Đức xưa)

    Oxford

    N.

    (fem. landgravine) hist.
    A count having jurisdictionover a territory.
    The title of certain German princes.
    Landgraviate n. [MLG landgrave, MHG lantgrave (as LAND, GGraf COUNT(2))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X