• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(y học) dụng cụ soi thanh quản===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ống soi thanh quản===== ...)
    Dòng 25: Dòng 25:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=laryngoscope laryngoscope] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=laryngoscope laryngoscope] : Corporateinformation
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     +
     +
    ==Y Sinh==
     +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     +
    =====Bộ soi thanh quản=====
     +
     +
     +
    [[Category:Y Sinh]]

    08:39, ngày 14 tháng 5 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) dụng cụ soi thanh quản

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    ống soi thanh quản

    Oxford

    N.

    An instrument for examining the larynx, or for inserting atube through it.

    Tham khảo chung

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên ngành

    Bộ soi thanh quản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X