• Revision as of 16:17, ngày 20 tháng 5 năm 2008 by Quick ku (Thảo luận | đóng góp)
    /lə´riηgə¸skoup/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) dụng cụ soi thanh quản

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    ống soi thanh quản

    Oxford

    N.

    An instrument for examining the larynx, or for inserting atube through it.

    Tham khảo chung

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên ngành

    Bộ soi thanh quản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X