-
(Khác biệt giữa các bản)(→Muộn, trễ, chậm)(đóng góp từ Late tại CĐ Kinhteđóng góp từ Late tại CĐ Kythuat)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- /leit/+ ======<font color="red">/leit/</font>========Thông dụng====Thông dụng==Dòng 61: Dòng 61: == Toán & tin ==== Toán & tin =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====chậm, cuối, sau=====+ =====chậm, cuối, sau======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====chậm=====+ =====chậm=====::[[late]] [[admission]]::[[late]] [[admission]]::nạp khí chậm::nạp khí chậmDòng 72: Dòng 72: ::[[late]] [[cutoff]]::[[late]] [[cutoff]]::đóng chậm::đóng chậm- =====cuối=====+ =====cuối=====- =====sau=====+ =====sau======= Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==Dòng 123: Dòng 123: *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=late late] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=late late] : Chlorine Online- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Tham khảo chung]]09:25, ngày 9 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Tardy, delayed, overdue, behindhand, dilatory,unpunctual; belated, US past due: He was even late for his ownwedding. Better late than never. Your mortgage payment is lateagain. 2 recent, last, new, fresh, current, up to date: Haveyou got a copy of a late edition of today's newspaper?
Deceased, departed, dead; former, past, ex-, recent, previous,preceding, old (See also 5., below.): Here is a song by thelate, great Bing Crosby. He has a meeting with Lord Pamby, latechairman of United Oxidation. 4 of late. See 5., below.
Oxford
Tham khảo chung
- late : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ