• Revision as of 04:12, ngày 13 tháng 4 năm 2009 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /´lei¸ɔ:f/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sa thải, sự cho nghỉ việc
    Sự ngừng sản xuất; sự giảm sản xuất
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tạm giãn thợ (vì không có việc); thời gian tạm giãn thợ
    Thời kỳ nhàn rỗi (lúc giáp hạt...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X