• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Lead time; Reorder level; Units on hand; Units on order tại CĐ Kinhte)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    by this order: "tiến độ", "ngưỡng đặt lại hàng", "sản phẩm lưu kho/sẵn có", "sản phẩm theo yêu cầu/đặt trước' - Alex
    +
    ==Kinh tế==
     +
    =====Lead time : tiến độ=====
     +
    =====Reorder level : ngưỡng đặt lại hàng=====
     +
    =====Units on hand : sản phẩm lưu kho/sẵn có=====
     +
    =====Units on order: sản phẩm theo yêu cầu/đặt trước=====
    -
    [[Thể_loại:kinh te]]
    +
    [[Thể_loại:Kinh te]]
    [[Thể_loại:Kinhte]]
    [[Thể_loại:Kinhte]]
     +
    [[Category:Kinh tế]]

    17:35, ngày 13 tháng 5 năm 2008

    Kinh tế

    Lead time : tiến độ
    Reorder level : ngưỡng đặt lại hàng
    Units on hand : sản phẩm lưu kho/sẵn có
    Units on order: sản phẩm theo yêu cầu/đặt trước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X